Characters remaining: 500/500
Translation

khảo quan

Academic
Friendly

Từ "khảo quan" trong tiếng Việt có nghĩamột chức vụ, thường được hiểu người phụ trách việc chấm thi hay kiểm tra trong thời kỳ phong kiến. Từ này được cấu thành từ hai phần: "khảo" có nghĩakhảo sát, kiểm tra, "quan" nghĩa là quan chức, người quyền lực trong bộ máy nhà nước.

Ý Nghĩa
  • Khảo quan người trách nhiệm xem xét, đánh giá kết quả thi cử của học sinh, sinh viên hoặc những người tham gia kỳ thi.
  • Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh lịch sử, liên quan đến hệ thống thi cử trong xã hội phong kiến Việt Nam.
Dụ Sử Dụng
  1. Câu đơn giản: "Khảo quan đã công bố kết quả thi." (Nghĩa là người phụ trách chấm thi đã công bố kết quả).
  2. Câu nâng cao: "Trong thời kỳ phong kiến, các khảo quan thường phải rất công minh chính xác trong việc đánh giá bài thi của thí sinh." (Nghĩa là các quan chức chấm thi cần phải công bằng chính xác).
Cách Sử Dụng
  • Khảo quan thường được sử dụng trong ngữ cảnh lịch sử, văn học hay trong các bài viết về giáo dục truyền thống.
  • Trong ngữ cảnh hiện đại, từ này ít được sử dụng, nhưng có thể được nhắc đến khi nói về lịch sử giáo dục Việt Nam.
Các Biến Thể Từ Liên Quan
  • Khảo sát: Nguồn gốc từ "khảo", có nghĩaxem xét, đánh giá một cách tổng quát.
  • Khảo thí: Một từ có nghĩa gần giống, chỉ hành động tổ chức thi cử đánh giá thí sinh.
  • Quan: Có thể được dùng để chỉ các chức vụ khác trong chính phủ như "nhà quan", "địa quan".
Từ Đồng Nghĩa
  • Không từ đồng nghĩa trực tiếp với "khảo quan" trong ngữ cảnh hiện đại, nhưng có thể coi "giám khảo" một từ liên quan, mặc dù thường dùng trong các cuộc thi hiện đại hơn.
Tóm lại

"Khảo quan" một từ mang đậm tính lịch sử, thể hiện chức trách của những người phụ trách việc chấm thi trong xã hội phong kiến.

  1. Chức quan phụ trách việc chấm thi trong thời phong kiến.

Similar Spellings

Words Containing "khảo quan"

Comments and discussion on the word "khảo quan"